Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
Mới! 💥 Dùng ProPicks để xem chiến lược đã đánh bại S&P 500 tới 1,183%+ Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Na Uy - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 ODIN Norden B0P0001.230.090+1.55%22.98B26/04 
 ODIN Norden D0P0001.231.844+1.55%22.98B26/04 
 ODIN Norden A0P0001.234.449+1.55%22.98B26/04 
 ODIN Norden C0P0000.4,850.734+1.55%22.98B26/04 
 ODIN Global B0P0001.300.867+1.65%18.86B26/04 
 ODIN Global A0P0001.307.557+1.65%18.86B26/04 
 ODIN Global C0P0000.543.112+1.65%18.86B26/04 
 ODIN Global D0P0001.303.101+1.65%18.86B26/04 
 ODIN Norden D0P0001.21.987+0.30%18.64B14/09 
 ODIN Norden B0P0001.217.190+0.73%18.64B23/09 
 ODIN Norden D0P0001.217.470+0.73%18.64B23/09 
 ODIN Norden A0P0001.22.234+0.30%18.64B14/09 
 ODIN Norden C0P0000.469.081+0.30%18.64B14/09 
 ODIN Norden A0P0001.219.910+0.73%18.64B23/09 
 ODIN Norden C0P0000.4,668.970+1.39%18.64B23/09 
 ODIN Norden B0P0001.21.961+0.30%18.64B14/09 
 ODIN Sverige C0P0000.9,588.949+2.19%15.86B26/04 
 ODIN Sverige B0P0001.281.073+2.19%15.86B26/04 
 ODIN Sverige D0P0001.286.633+2.19%15.86B26/04 
 ODIN Sverige A0P0001.287.034+2.19%15.86B26/04 

Phần Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 ODIN Global B0P0001.24.926+0.22%11.47B14/09 
 ODIN Global A0P0001.25.315+0.21%11.47B14/09 
 ODIN Global D0P0001.24.947+0.21%11.47B14/09 
 ODIN Norge A0P0001.19.596-0.30%10.06B14/09 
 ODIN Norge B0P0001.19.298-0.30%10.06B14/09 
 ODIN Norge D0P0001.19.331-0.30%10.06B14/09 
 ODIN Norge C0P0000.463.437-0.30%10.06B14/09 
 ODIN Europa B0P0001.14.626+0.14%6.16B14/09 
 ODIN Europa A0P0001.14.835+0.14%6.16B14/09 
 ODIN Europa D0P0001.14.639+0.14%6.16B14/09 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 ODIN Norden A SEK0P0001.232.492+1.42%22.98B26/04 
 ODIN Norden B SEK0P0001.228.165+1.42%22.98B26/04 
 ODIN Norden C SEK0P0001.4,810.027+1.42%22.98B26/04 
 ODIN Norden D SEK0P0001.229.910+1.42%22.98B26/04 
 ODIN Sverige A SEK0P0001.284.681+2.06%15.86B26/04 
 ODIN Sverige B SEK0P0001.278.765+2.06%15.86B26/04 
 ODIN Sverige C SEK0P0001.9,511.029+2.06%15.86B26/04 
 ODIN Sverige D SEK0P0001.284.270+2.06%15.86B26/04 
 ODIN Global D0P0001.253.570+0.63%11.47B23/09 
 ODIN Global B0P0001.253.330+0.62%11.47B23/09 
 ODIN Global A0P0001.257.290+0.62%11.47B23/09 
 ODIN Global D SEK0P0001.300.616+1.52%18.86B26/04 
 ODIN Global A SEK0P0001.305.015+1.52%18.86B26/04 
 ODIN Global B SEK0P0001.298.374+1.52%18.86B26/04 
 ODIN Global C SEK0P0001.538.562+1.51%18.86B26/04 
 ODIN Norge A0P0001.201.650+1.08%10.06B23/09 
 ODIN Norge B0P0001.198.570+1.08%10.06B23/09 
 ODIN Norge D0P0001.198.920+1.09%10.06B23/09 
 ODIN Norge C0P0000.4,799.340+1.75%10.06B23/09 
 ODIN Norge A SEK0P0001.245.660-0.22%10.76B26/04 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email